Tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng phổ biến và được sử dụng tại hầu hết các nước trên thế giới. Cũng vì vậy mà nhiều du khách ngần ngại không dám du lịch nước ngoài vì lo sợ vốn tiếng Anh ít ỏi sẽ không đủ để giúp họ xoay sở khi du lịch. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Turtlegrass tìm hiểu các mẫu câu tiếng Anh du lịch được sử dụng nhiều nhất để các bạn khỏi bỡ ngỡ nhé.
Các mẫu câu tiếng Anh du lịch được sử dụng khi mua vé máy bay
Can I help you? – Tôi có thể giúp được gì cho quý khách không ạ?
I’d like to reserve two seats to…- Tôi muốn đặt hai vé đi …
(Example: I’d like to reserve a flight to Tokyo for the first of October – Tôi muốn đặt một vé đi Tokyo vào ngày 1/10.)
Will that be one way (single) or round-trip (return)? – Quý khách muốn đặt vé một chiều hay khứ hồi?
Do you want economy class or business class? – Quý khách muốn vé hạng thường hay vé hạng thương gia?
Will you pay by cash or by credit card? – Quý khách muốn thanh toán quý khách tiền mặt hay thẻ tín dụng?
How much is the fare? – Giá vé là bao nhiêu?
Các mẫu câu tiếng Anh du lịch được sử dụng tại sân bay
Tại quầy check in thông tin
Your passport and ticket, please! – Quý khách vui lòng xuất trình hộ chiếu và vé máy bay!
Where are you flying to? – Cho hỏi chuyến bay của quý khách sẽ đi đâu?
Is anybody traveling with you today? – Có ai bay cùng với quý khách hôm nay không?
How many bags are you checking in? – Quý khách ký gửi bao nhiêu hành lý?
Do you have a carry on? – Quý khách có hành lý xách tay không?
Could I see your hand baggage, please? – Tôi kiểm tra hành lý xách tay của quý khách được không?
Are you carrying any flammable material? – Quý khách có mang theo bất cứ vật liệu cháy nổ gì không?
Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?
Do you have any perishable food items? – Quý khách có mang theo bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
Could you put any metallic objects into the tray, please? – Đề nghị quý khách bỏ các đồ kim loại vào khay.
I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là quý khách không thể mang nó qua được.
Can I see your ticket and passport, please? – Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của quý khách được không?
Is anybody traveling with you today? – Có ai đi cùng quý khách trên chuyến bay này không?
How much luggage are you checking in? – Quý khách ký gửi bao nhiêu hành lý?
Would you like a window seat or an aisle seat? – Quý khách muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?
We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat? – Rất tiếc hiện tại đã hết ghế cạnh lối đi. Quý khách muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa?
Window seat please: Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ
Sau khi hoàn tất thủ tục check in thông tin để lên máy bay (Boarding pass), nhân viên sẽ thông báo lại cho quý khách số cửa và giờ để lên máy bay:
Here are your tickets: Vé của quý khách đây.
I’m placing you two in 21A and 21B : Ghế của quý khách là 21A và 21B.
The gate number is C2 : Cổng C2.
It is on the bottom of the ticket. Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé.
They will start boarding 20 minutes before the departure time. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước khi cất cánh.
You should report to gate C2 by then. Quý khách cần có mặt ở cổng C2 trước thời gian đó.
C2 is around the corner and down the hall.
Thank you. Xin trân trọng cảm ơn.
Nếu quý khách cần đến sự chỉ dẫn, có thể sử dụng một số mẫu câu sau để hỏi:
How do I get to gate C2? – Làm sao để đến được cửa C2?
Where do we go next? – Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo?
Go to Gate C2, straight ahead then turn left: Mời đến cửa C2, đi thẳng sau đó rẽ trái
Trên máy bay
What’s your seat number? – Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
Could you please put that in the overhead locker? – Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu
Please pay attention to this short safety demonstration: Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay
Please turn off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác
Please fasten your seat belt: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn.
How long does the flight take? – Chuyến bay mất bao lâu?
Would you like any food or refreshments? – Quý khách có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
May I have something to eat/drink? – Tôi có thể ăn/uống gì đó được không?
I’d like to drink Coke with no ice: Tôi muốn dùng Coca-cola không đá
We’ll be landing in about fifteen minutes: Chuyến bay sẽ hạ cánh trong mười lăm phút nữa
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
Please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off: Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu “Thắt dây an toàn” tắt.
The local time is…: Giờ địa phương hiện tại là…
Tại hải quan
What is your nationality? – Vui lòng cho biết quốc tịch của bạn là gì?
I’m Vietnamese: Tôi là người Việt Nam.
May I see your passport please? – Vui lòng xuất trình hộ chiếu của bạn.
Here is my passport: Hộ chiếu của tôi đây
Are you here on business or leisure? – Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?
What is the reason for your visit? – Vui lòng cho biết lý do đến đây của bạn là gì?
I have a transit flight: Chuyến bay của tôi quá cảnh ở đây
Because I want to rest with my family: Tôi đến nghỉ dưỡng cùng gia đình.
I am traveling for work: Tôi đi công tác
I am visiting family: Tôi đến thăm gia đình mình
I will be here for _____ days: Tôi ở lại đây trong ____ ngày
I am staying at _____ : Tôi sẽ ở tại ____
Các mẫu câu tiếng Anh du lịch được sử dụng trong quá trình du lịch
Theo những chia sẽ từ các giảng viên tại trung tâm tiếng anh Online E-talk, trong quá trình tham quan hay du lịch nước ngoài, mọi người cần nắm các mẫu câu tiếng Anh du lịch thông dụng dưới đây để dễ dàng trò chuyện.
Các mẫu câu tiếng Anh hỏi đường
Where is the nearest bathroom? – Cho mình hỏi có nhà vệ sinh nào gần đây không?
Where can I find a train/metro? – Cho mình hỏi tàu lửa/tàu điện ngầm ở đâu thế?
Where is the exchange, please? – Cho mình hỏi có thể đổi tiền ở đâu thế?
Can you take me to the airport, please? Cảm phiền bạn đưa mình/dẫn đường giúp mình ra sân bay được không?
Các mẫu câu tiếng Anh du lịch trong trường hợp khẩn cấp
I’m lost. – Tôi bị lạc đường.
I need help. – Tôi cần giúp đỡ.
Please call the Vietnamese Embassy. – Làm ơn hãy gọi Đại sứ quán Việt Nam.
Please call the police. –Giúp tôi gọi cảnh sát với!.
I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.
Một số mẫu câu khi đi mua sắm
How much is this/ How much does this cost? – Cái này giá bao nhiêu vậy ạ?
Have you got anything cheaper? – Cho hỏi có cái nào rẻ hơn không?
Do you have this item in stock? – Cho hỏi còn hàng loại này không?
Do you know anywhere else I could try? –Bạn biết còn chỗ nào khác không?
Một số mẫu câu tiếng Anh du lịch tại khách sạn:
I would like to book a room for my family. – Tôi muốn đặt một phòng cho gia đình mình.
Do you have any vacancies? – Thế còn phòng trống không ?
Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
How many nights? – Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
I’d like a room for 2 days and 1 night , please? – Tôi muốn đặt một phòng trong 2 ngày 1 đêm.
Do you want a single room or a double room? – Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
I’d like a single room. – Tôi đặt một phòng đơn.
Can I see the room, please? – Tôi có thể xem qua phòng được không?
I’d like to check out, please. – Tôi muốn trả phòng.
Hy vọng các mẫu câu tiếng Anh du lịch được sử dụng nhiều nhất được chia sẻ trên đây đã giúp mọi người tự tin có một chuyến du lịch thuận lợi, vui vẻ và đầy thú vị.
Xem thêm: Cách học tiếng anh giao tiếp cấp tốc để đi du lịch