Cẩm Nang Giao Tiếp Tiếng Trung Du Lịch Thông Dụng – Dễ Học, Dễ Nhớ

Tiếng Trung du lịch thông dụng

Du lịch không chỉ là trải nghiệm khám phá những vùng đất mới mà còn là cơ hội giao lưu văn hóa, học hỏi ngôn ngữ của những quốc gia bạn đặt chân đến. Nếu bạn đang có kế hoạch du lịch đến các nước sử dụng tiếng Trung như Trung Quốc, Đài Loan, Singapore, hay Hong Kong, việc biết những mẫu câu tiếng Trung cơ bản sẽ giúp chuyến đi của bạn trở nên suôn sẻ hơn. Trong bài viết này, Turtle Grass sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu tiếng Trung du lịch thông dụng và cần thiết trong nhiều tình huống, từ việc hỏi đường, mua sắm, đặt phòng khách sạn đến tìm kiếm thông tin về phương tiện công cộng.

Tổng hợp các câu tiếng Trung thông dụng khi đi du lịch

Khi đi du lịch nước ngoài, đặc biệt là đến các quốc gia sử dụng tiếng Trung, việc học tiếng Trung đi du lịch cơ bản sẽ giúp bạn tự tin và dễ dàng hơn trong việc di chuyển, mua sắm hay hỏi đường. Dưới đây là các mẫu câu hỏi tiếng Trung du lịch thông dụng trong những tình huống phổ biến khi đi du lịch:

Tiếng Trung du lịch thông dụng: Mẫu câu hỏi đường

Khi bạn đi du lịch ở một nơi xa lạ, việc hỏi đường là không thể tránh khỏi. Biết cách đặt câu hỏi và hiểu những chỉ dẫn sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được đường đến những địa điểm mong muốn. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung du lịch thông dụng về chủ đề hỏi đường mà bạn có thể áp dụng trong chuyến đi:

Mẫu câu hỏi đường

Từ vựng tiếng Trung du lịch thông dụng:

  • 路 (lù): Đường
  • 地铁 (dìtiě): Tàu điện ngầm
  • 远 (yuǎn): Xa
  • 近 (jìn): Gần
  • 公交车 (gōngjiāo chē): Xe buýt

Mẫu câu:

  • 请问,去…怎么走?(Qǐngwèn, qù… zěnme zǒu?)
    Xin hỏi, đi đến… như thế nào? → Khi cần hỏi đường đến một địa điểm cụ thể, bạn có thể thay “…” bằng tên địa điểm như nhà ga, bảo tàng, hoặc quán ăn.
  • 这里离…远吗?(Zhèlǐ lí… yuǎn ma?)
    Từ đây đến… có xa không?
  • 最近的地铁站在哪里?(Zuìjìn de dìtiě zhàn zài nǎlǐ?)
    Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
  • 这条路叫什么名字?(Zhè tiáo lù jiào shénme míngzì?)
    Con đường này tên là gì?

Kinh nghiệm: Khi hỏi đường ở các thành phố lớn, ngoài việc nghe hướng dẫn, bạn có thể sử dụng bản đồ trên điện thoại hoặc xin người dân chỉ dẫn trực tiếp trên bản đồ để tránh bị lạc.

Tiếng Trung du lịch cơ bản: Mẫu câu sử dụng khi đặt phòng

Đặt phòng khách sạn là một trong những bước đầu tiên cần lưu ý trong kinh nghiệm du lịch Trung Quốc. Để đảm bảo rằng bạn nhận được phòng ưng ý và phù hợp với yêu cầu, việc biết một số mẫu câu tiếng Trung du lịch thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với lễ tân khách sạn:

Mẫu câu sử dụng khi đặt phòng

Từ vựng gợi ý:

  • 酒店 (jiǔdiàn): Khách sạn
  • 房间 (fángjiān): Phòng
  • 单人房 (dānrén fáng): Phòng đơn
  • 双人房 (shuāngrén fáng): Phòng đôi
  • 预订 (yùdìng): Đặt trước
  • 空房 (kōng fáng): Phòng trống

Mẫu câu:

  • 请问有空房间吗?(Qǐngwèn yǒu kōng fángjiān ma?)
    Xin hỏi có phòng trống không?
  • 我想预订一个单人房。(Wǒ xiǎng yùdìng yí ge dānrén fáng.)
    Tôi muốn đặt một phòng đơn.
  • 双人房多少钱一晚?(Shuāngrén fáng duōshǎo qián yí wǎn?)
    Phòng đôi một đêm bao nhiêu tiền?
  • 退房时间是几点?(Tuì fáng shíjiān shì jǐ diǎn?)
    Thời gian trả phòng là mấy giờ?

Kinh nghiệm: Nếu bạn không thành thạo tiếng Trung, nên chuẩn bị sẵn một số từ vựng hoặc hình ảnh khách sạn, loại phòng để tiện trao đổi với nhân viên khách sạn.

Tiếng Trung du lịch thông dụng: Mẫu câu sử dụng trong mua sắm

Mua sắm là hoạt động không thể thiếu khi đi du lịch, từ việc mua quà lưu niệm đến các sản phẩm địa phương. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung du lịch thông dụng giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bán hàng:

Mẫu câu sử dụng trong mua sắm

Từ vựng tiếng Trung du lịch thông dụng:

  • 多少钱 (duōshǎo qián): Bao nhiêu tiền
  • 贵 (guì): Đắt
  • 便宜 (piányí): Rẻ
  • 试穿 (shìchuān): Thử đồ
  • 现金 (xiànjīn): Tiền mặt
  • 信用卡 (xìnyòngkǎ): Thẻ tín dụng

Mẫu câu:

  • 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?)
    Cái này bao nhiêu tiền?
  • 可以便宜一点吗?(Kěyǐ piányí yìdiǎn ma?)
    Có thể rẻ hơn chút không?
  • 我可以用信用卡吗?(Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ ma?)
    Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • 我想试穿这件衣服。(Wǒ xiǎng shì chuān zhè jiàn yīfú.)
    Tôi muốn thử bộ đồ này.

Kinh nghiệm: Mặc dù việc mặc cả phổ biến ở nhiều nơi, nhưng ở các cửa hàng lớn hay trung tâm thương mại thì giá cả thường cố định, vì vậy bạn không nên cố gắng mặc cả tại những nơi này.

>>> Xem thêm: Kinh Nghiệm Du Lịch Tây Tạng: Khám Phá Vùng Đất Linh Thiêng và Hùng Vĩ

Tiếng Trung du lịch thông dụng: Câu hỏi về những địa danh nổi tiếng

Một trong những mục đích chính của du lịch là tham quan các địa danh nổi tiếng. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung du lịch thông dụng giúp bạn hỏi thăm về các điểm tham quan và cách đến đó:

Câu hỏi về những địa danh nổi tiếng

Từ vựng gợi ý:

  • 景点 (jǐngdiǎn): Điểm du lịch
  • 博物馆 (bówùguǎn): Bảo tàng
  • 公园 (gōngyuán): Công viên
  • 文化 (wénhuà): Văn hóa

Mẫu câu:

  • 请问,这里有什么有名的景点?(Qǐngwèn, zhèlǐ yǒu shénme yǒumíng de jǐngdiǎn?)
    Xin hỏi, ở đây có danh lam thắng cảnh nào nổi tiếng không?
  • 我们可以怎么去故宫?(Wǒmen kěyǐ zěnme qù Gùgōng?)
    Chúng tôi có thể đến Cố Cung bằng cách nào?
  • 这里有博物馆吗?(Zhèlǐ yǒu bówùguǎn ma?)
    Ở đây có bảo tàng nào không?

Kinh nghiệm: Khi tham quan các điểm du lịch, bạn nên hỏi thêm thông tin về giá vé, giờ mở cửa và cách đi để tránh gặp phải rắc rối trong quá trình di chuyển.

Câu hỏi khi cần tìm quán cà phê hoặc internet

Khi du lịch, có những lúc bạn muốn tìm một quán cà phê để thư giãn hoặc cần kết nối internet. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung du lịch thông dụng cho tình huống này:

Câu hỏi khi cần tìm quán cà phê hoặc internet

Từ vựng gợi ý:

  • 咖啡店 (kāfēi diàn): Quán cà phê
  • 网吧 (wǎngbā): Quán internet
  • 无线网络 (wúxiàn wǎngluò): Mạng không dây (Wi-Fi)
  • 上网 (shàngwǎng): Lên mạng

Mẫu câu:

  • 请问,哪里有咖啡店?(Qǐngwèn, nǎlǐ yǒu kāfēi diàn?)
    Xin hỏi, quán cà phê ở đâu?
  • 这里有Wi-Fi吗?(Zhèlǐ yǒu Wi-Fi ma?)
    Ở đây có Wi-Fi không?
  • 我可以在这里上网吗?(Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shàngwǎng ma?)
    Tôi có thể sử dụng internet ở đây không?

Tiếng Trung du lịch thông dụng: Câu hỏi về ngày giờ và thời tiết

Thời tiết và thời gian là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của bạn. Những mẫu câu tiếng Trung du lịch thông dụng sau sẽ giúp bạn nắm được thông tin ngày giờ và thời tiết tại nơi bạn đến:

Câu hỏi về ngày giờ và thời tiết

Từ vựng tiếng Trung du lịch thông dụng:

  • 时间 (shíjiān): Thời gian
  • 点钟 (diǎnzhōng): Giờ
  • 天气 (tiānqì): Thời tiết
  • 下雨 (xiàyǔ): Mưa
  • 晴天 (qíngtiān): Trời nắng
  • 阴天 (yīntiān): Trời râm

Mẫu câu:

  • 现在几点了?(Xiànzài jǐ diǎn le?)
    Bây giờ là mấy giờ?
  • 今天的天气怎么样?(Jīntiān de tiānqì zěnmeyàng?)
    Thời tiết hôm nay thế nào?
  • 明天会下雨吗?(Míngtiān huì xiàyǔ ma?)
    Ngày mai có mưa không?

>>> Xem thêm: Kinh Nghiệm Xin Visa Du Lịch Trung Quốc Tự Túc Dễ Dàng Và Nhanh Chóng

Câu hỏi về các phương tiện giao thông công cộng

Giao thông công cộng là phương tiện phổ biến và tiết kiệm khi bạn đi du lịch ở các thành phố lớn. Dưới đây là các mẫu câu hỏi liên quan đến phương tiện công cộng:

Câu hỏi về các phương tiện giao thông công cộng

Từ vựng tiếng Trung du lịch thông dụng:

  • 地铁 (dìtiě): Tàu điện ngầm
  • 公交车 (gōngjiāo chē): Xe buýt
  • 火车 (huǒchē): Tàu hỏa
  • 出租车 (chūzūchē): Taxi
  • 站 (zhàn): Trạm (ga, bến)

Mẫu câu:

  • 最近的地铁站在哪儿?(Zuìjìn de dìtiě zhàn zài nǎr?)
    Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
  • 这辆公交车去…吗?(Zhè liàng gōngjiāo chē qù… ma?)
    Xe buýt này có đi đến… không?
  • 我要去火车站,怎么走?(Wǒ yào qù huǒchē zhàn, zěnme zǒu?)
    Tôi muốn đến ga tàu hỏa, đi như thế nào?
  • 我怎么买票?(Wǒ zěnme mǎi piào?)
    Tôi mua vé như thế nào?

Mẫu câu khi cần giúp đỡ hoặc khẩn cấp

Du lịch có thể mang lại nhiều trải nghiệm bất ngờ, nhưng không phải lúc nào mọi việc cũng suôn sẻ. Đôi khi bạn có thể gặp phải tình huống cần sự giúp đỡ khẩn cấp. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn tìm kiếm sự hỗ trợ:

Mẫu câu khi cần giúp đỡ hoặc khẩn cấp

Từ vựng tiếng Trung du lịch thông dụng:

  • 帮助 (bāngzhù): Giúp đỡ
  • 紧急 (jǐnjí): Khẩn cấp
  • 警察 (jǐngchá): Cảnh sát
  • 医院 (yīyuàn): Bệnh viện
  • 急救 (jíjiù): Cấp cứu

Mẫu câu:

  • 请帮我一下!(Qǐng bāng wǒ yíxià!)
    Xin hãy giúp tôi một chút!
  • 我需要帮助。(Wǒ xūyào bāngzhù.)
    Tôi cần sự giúp đỡ.
  • 我迷路了,请问您能带我去…吗?(Wǒ mílù le, qǐngwèn nín néng dài wǒ qù… ma?)
    Tôi bị lạc, bạn có thể đưa tôi đến… không?
  • 请帮我报警。(Qǐng bāng wǒ bàojǐng.)
    Xin hãy giúp tôi báo cảnh sát.

Từ vựng tiếng Trung thông dụng về các địa điểm du lịch nổi tiếng

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung về các địa điểm du lịch thường gặp trong các chuyến du lịch mà bạn có thể thay đổi vào các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung du lịch thông dụng ở trên:

Địa điểm du lịch Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Cố Cung (Tử Cấm Thành) 故宫 Gùgōng Cố Cung
Vạn Lý Trường Thành 长城 Chángchéng Vạn Lý Trường Thành
Tháp Thiên An Môn 天安门广场 Tiān’ānmén Guǎngchǎng Quảng trường Thiên An Môn
Phượng Hoàng Cổ Trấn 凤凰古城 Fènghuáng Gǔchéng Phượng Hoàng Cổ Trấn
Thành phố Thượng Hải 上海 Shànghǎi Thượng Hải
Hồng Kông 香港 Xiānggǎng Hồng Kông
Tô Châu 苏州 Sūzhōu Tô Châu
Lệ Giang 丽江 Lìjiāng Lệ Giang
Vườn Cung đình Bắc Kinh 颐和园 Yíhéyuán Vườn Cung đình Bắc Kinh (Di Hòa Viên)
Quảng Châu 广州 Guǎngzhōu Quảng Châu
Thành Đô 成都 Chéngdū Thành Đô
Cửu Trại Câu 九寨沟 Jiǔzhàigōu Cửu Trại Câu
Tây Tạng 西藏 Xīzàng Tây Tạng
Đài Bắc 101 台北101 Táiběi 101 Tòa nhà Đài Bắc 101
Quảng trường Nhân Dân 人民广场 Rénmín Guǎngchǎng Quảng trường Nhân Dân (Thượng Hải)
Núi Hoàng Sơn 黄山 Huángshān Núi Hoàng Sơn
Động Long Môn 龙门石窟 Lóngmén Shíkū Động Long Môn
Cung điện Potala 布达拉宫 Bùdálā Gōng Cung điện Potala (Tây Tạng)
Chùa Thiếu Lâm 少林寺 Shàolín Sì Chùa Thiếu Lâm

Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề ẩm thực

Nhằm hỗ trợ quá trình trải nghiệm du lịch tốt hơn, từ vựng tiếng Trung chủ đề Ẩm thực sau sẽ giúp bạn tự tin khi thực hành tiếng Trung du lịch thông dụng gọi món, hỏi về nguyên liệu, hoặc mô tả khẩu vị khi đi ăn tại các nhà hàng, quán ăn ở những nước nói tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
菜单 càidān Thực đơn
饮料 yǐnliào Đồ uống
shuǐ Nước
chá Trà
咖啡 kāfēi Cà phê
啤酒 píjiǔ Bia
果汁 guǒzhī Nước ép trái cây
米饭 mǐfàn Cơm
面条 miàntiáo
tāng Canh
ròu Thịt
鸡肉 jīròu Thịt gà
猪肉 zhūròu Thịt lợn
牛肉 niúròu Thịt bò
蔬菜 shūcài Rau xanh
海鲜 hǎixiān Hải sản
小吃 xiǎochī Món ăn vặt
甜点 tiándiǎn Món tráng miệng
Cay
suān Chua
xián Mặn
tián Ngọt
好吃 hǎochī Ngon
请买单 qǐng mǎidān Xin tính tiền
服务员 fúwùyuán Nhân viên phục vụ

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Tiền bạc

Bảng từ vựng chủ đề Tiền bạc này sẽ giúp bạn trong các tình huống liên quan đến tiếng Trung du lịch thông dụng về chi tiêu, thanh toán, đổi tiền, và sử dụng các phương thức thanh toán kỹ thuật số như Alipay, WeChat Pay.

Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
qián Tiền
人民币 rénmínbì Nhân dân tệ (tiền Trung Quốc)
yuán Đồng (đơn vị tiền tệ Trung Quốc)
美元 měiyuán Đô la Mỹ
现金 xiànjīn Tiền mặt
信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng
支付宝 Zhīfùbǎo Alipay
微信支付 Wēixìn zhīfù WeChat Pay
换钱 huànqián Đổi tiền
汇率 huìlǜ Tỷ giá hối đoái
多少钱 duōshǎo qián Bao nhiêu tiền
guì Đắt
便宜 piányí Rẻ
打折 dǎzhé Giảm giá
mǎi Mua
mài Bán
发票 fāpiào Hóa đơn
收据 shōujù Biên lai
刷卡 shuākǎ Quẹt thẻ
支付 zhīfù Thanh toán
免费 miǎnfèi Miễn phí

Việc nắm vững từ vựng và các mẫu câu tiếng Trung du lịch thông dụng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn làm cho chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Từ việc gọi món ăn, hỏi giá cả, đặt phòng khách sạn, đến những tình huống khẩn cấp, vốn từ vựng phong phú và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn xử lý các tình huống một cách hiệu quả. Hy vọng rằng những bảng từ vựng theo chủ đề và các mẫu tiếng Trung du lịch thông dụng trên đã gợi ý sẽ là công cụ hữu ích để bạn chuẩn bị tốt hơn cho chuyến du lịch tới các quốc gia nói tiếng Trung. 

>>> Xem thêm: Bản Tả Phìn Sapa: Văn Hóa, Lịch Sử và Những Điểm Tham Quan Hấp Dẫn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *